7019 CE/P4AH1 SKF

Mã bi: 7019 CE/P4AH1

Kích thước (mm): 110x150x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 110

Đường kính ngoài (mm): 150

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 CE/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 CE/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 CE/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 CE/P4AH1 SKF:

d – 110 mm

D – 150 mm

B – 20 mm

d1 – 124.42 mm

d2 – 122.5 mm

D2 – 139 mm

b – 2.2 mm

C1 – 10.9 mm

C2 – 4.5 mm

C3 – 2.9 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 33 mm

da – min. – 116 mm

db – min. – 116 mm

Da – max. – 144 mm

Db – max. – 146.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 125.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 26 kN

Basic static load rating – C0 – 27 kN

Fatigue load limit – Pu – 1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 14000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 22000 mm/min

Ball – Dw – 8.731 mm

Ball – z – 37

Gref – 11.43 cm3

Calculation factor – f0 – 10

Preload class A – GA – 86 N

Preload class B – GB – 170 N

Preload class C – GC – 515 N

Calculation factor – f – 1.14

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 74 N/micron

Preload class B – 97 N/micron

Preload class C – 156 N/micron

Mass bearing – 0.836 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 CE/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?