7019 CD/P4AH1 SKF

Mã bi: 7019 CD/P4AH1

Kích thước (mm): 65x90x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 CD/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 CD/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 CD/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 CD/P4AH1 SKF:

d – 65 mm

D – 90 mm

B – 13 mm

d1 – 72.7 mm

d2 – 72.7 mm

D1 – 82.3 mm

b – 2.2 mm

C1 – 6.5 mm

C2 – 3.2 mm

C3 – 2 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 17 mm

da – min. – 69.6 mm

db – min. – 69.6 mm

Da – max. – 85.4 mm

Db – max. – 88 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 74.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 20.8 kN

Basic static load rating – C0 – 17 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.71 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 26000 mm/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 26

Gref – 2.85 cm3

Calculation factor – f0 – 10.7

Preload class A – GA – 80 N

Preload class B – GB – 160 N

Preload class C – GC – 320 N

Preload class D – GD – 640 N

Calculation factor – f – 1.2

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 62 N/micron

Preload class B – 84 N/micron

Preload class C – 115 N/micron

Preload class D – 164 N/micron

Mass bearing – 0.174 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 CD/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?