7019 CD/HCP4AL SKF

Mã bi: 7019 CD/HCP4AL

Kích thước (mm): 12x32x10

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 12

Đường kính ngoài (mm): 32

Độ dày (mm): 10

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 CD/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 CD/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 CD/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 CD/HCP4AL SKF:

d – 12 mm

D – 32 mm

B – 10 mm

d1 – 18.6 mm

d2 – 18.6 mm

D1 – 25.4 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 8 mm

da – min. – 16.2 mm

db – min. – 16.2 mm

Da – max. – 27.8 mm

Db – max. – 29.6 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 20 mm

Basic dynamic load rating – C – 5.8 kN

Basic static load rating – C0 – 2.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.108 kN

Limiting speed for grease lubrication – 53000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 80000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 10

Gref – 0.507 cm3

Calculation factor – f0 – 8.5

Preload class A – GA – 22 N

Preload class B – GB – 44 N

Preload class C – GC – 88 N

Preload class D – GD – 176 N

Calculation factor – f – 1.02

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 16 N/micron

Preload class B – 22 N/micron

Preload class C – 30 N/micron

Preload class D – 42 N/micron

Mass bearing – 0.037 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 CD/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?