7019 CD/HCP4A SKF

Mã bi: 7019 CD/HCP4A

Kích thước (mm): 100x150x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 100

Đường kính ngoài (mm): 150

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 CD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 CD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 CD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 CD/HCP4A SKF:

d – 100 mm

D – 150 mm

B – 24 mm

d1 – 115.4 mm

d2 – 115.4 mm

D1 – 134.6 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 28.8 mm

da – min. – 107 mm

db – min. – 107 mm

Da – max. – 143 mm

Db – max. – 146 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 118.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 83.2 kN

Basic static load rating – C0 – 85 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 14000 mm/min

Ball – Dw – 15.875 mm

Ball – z – 22

Gref – 16.2 cm3

Calculation factor – f0 – 15.8

Preload class A – GA – 310 N

Preload class B – GB – 620 N

Preload class C – GC – 1240 N

Preload class D – GD – 2480 N

Calculation factor – f – 1.16

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 112 N/micron

Preload class B – 153 N/micron

Preload class C – 215 N/micron

Preload class D – 312 N/micron

Mass bearing – 1.263 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 CD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?