7019 ACE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7019 ACE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 65x120x23

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 23

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 ACE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 ACE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 ACE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 ACE/HCP4AL1 SKF:

d – 65 mm

D – 120 mm

B – 23 mm

d1 – 82.9 mm

d2 – 82.9 mm

D2 – 105.3 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 33.2 mm

da – min. – 74 mm

da – max. – 82.1 mm

db – min. – 74 mm

db – max. – 82.1 mm

Da – max. – 111 mm

Db – max. – 115.8 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 63.7 kN

Basic static load rating – C0 – 51 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 10000 r/min

Ball – Dw – 15.875 mm

Ball – z – 15

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 400 N

Preload class B – GB – 800 N

Preload class C – GC – 1600 N

Preload class D – GD – 3200 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.02

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 189 N/micron

Preload class B – 245 N/micron

Preload class C – 324 N/micron

Preload class D – 437 N/micron

Mass bearing – 1.03 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 ACE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?