7019 ACB/P4AL SKF

Mã bi: 7019 ACB/P4AL

Kích thước (mm): 90x125x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 90

Đường kính ngoài (mm): 125

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 ACB/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 ACB/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 ACB/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 ACB/P4AL SKF:

d – 90 mm

D – 125 mm

B – 18 mm

d1 – 101 mm

d2 – 97.9 mm

D1 – 114.22 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 24.4 mm

da – min. – 96 mm

db – min. – 93.2 mm

Da – max. – 119 mm

Db – max. – 121.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 103.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 30.2 kN

Basic static load rating – C0 – 24.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.965 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 27000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 24

Gref – 7 cm3

Calculation factor – f0 – 8.5

Preload class A – GA – 163 N

Preload class B – GB – 488 N

Preload class C – GC – 977 N

Calculation factor – f – 1.19

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.05

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 72 N/micron

Preload class B – 114 N/micron

Preload class C – 157 N/micron

Mass bearing – 0.459 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 ACB/P4AL SKF Ở ĐÂU?