7019 ACB/HCP4A SKF

Mã bi: 7019 ACB/HCP4A

Kích thước (mm): 12x24x6

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 12

Đường kính ngoài (mm): 24

Độ dày (mm): 6

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 ACB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 ACB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 ACB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 ACB/HCP4A SKF:

d – 12 mm

D – 24 mm

B – 6 mm

d1 – 16 mm

d2 – 15.26 mm

D1 – 19.95 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 5.7 mm

da – min. – 14 mm

db – min. – 14 mm

Da – max. – 22 mm

Db – max. – 23.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 16.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 2.1 kN

Basic static load rating – C0 – 0.915 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.039 kN

Limiting speed for grease lubrication – 90000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 137000 mm/min

Ball – Dw – 3.175 mm

Ball – z – 12

Gref – 0.1 cm3

Calculation factor – f0 – 7.8

Preload class A – GA – 11 N

Preload class B – GB – 34 N

Preload class C – GC – 68 N

Calculation factor – f – 1.04

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 11 N/micron

Preload class B – 17 N/micron

Preload class C – 23 N/micron

Mass bearing – 0.01 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 ACB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?