7018 CE/P4AH1 SKF

Mã bi: 7018 CE/P4AH1

Kích thước (mm): 8x22x7

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 8

Đường kính ngoài (mm): 22

Độ dày (mm): 7

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7018 CE/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7018 CE/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7018 CE/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7018 CE/P4AH1 SKF:

d – 8 mm

D – 22 mm

B – 7 mm

d1 – 12.1 mm

d2 – 11.5 mm

D1 – 17.9 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 5.6 mm

da – min. – 10 mm

db – min. – 10 mm

Da – max. – 20 mm

Db – max. – 20.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 13.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 2.3 kN

Basic static load rating – C0 – 0.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.034 kN

Limiting speed for grease lubrication – 130000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 200000 mm/min

Ball – Dw – 3.969 mm

Ball – z – 8

Gref – 0.17 cm3

Calculation factor – f0 – 6.6

Preload class A – GA – 15 N

Preload class B – GB – 35 N

Preload class C – GC – 75 N

Calculation factor – f – 1.02

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 11 N/micron

Preload class B – 16 N/micron

Preload class C – 22 N/micron

Mass bearing – 0.011 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7018 CE/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?