7018 CE/HCP4AL SKF

Mã bi: 7018 CE/HCP4AL

Kích thước (mm): 110x150x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 110

Đường kính ngoài (mm): 150

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7018 CE/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7018 CE/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7018 CE/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7018 CE/HCP4AL SKF:

d – 110 mm

D – 150 mm

B – 20 mm

d1 – 122.4 mm

d2 – 119 mm

D1 – 137.51 mm

K – 0.5 mm

C1 – 5.78 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 28.7 mm

da – min. – 116 mm

db – min. – 113.2 mm

Da – max. – 144 mm

Db – max. – 146.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 125.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 39.7 kN

Basic static load rating – C0 – 34.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 18000 mm/min

Ball – Dw – 12.7 mm

Ball – z – 26

Gref – 11 cm3

Calculation factor – f0 – 8.6

Preload class A – GA – 220 N

Preload class B – GB – 650 N

Preload class C – GC – 1300 N

Calculation factor – f – 1.2

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 80 N/micron

Preload class B – 126 N/micron

Preload class C – 174 N/micron

Mass bearing – 0.83 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7018 CE/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?