7018 CD/HCP4AL SKF

Mã bi: 7018 CD/HCP4AL

Kích thước (mm): 70x100x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 70

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7018 CD/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7018 CD/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7018 CD/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7018 CD/HCP4AL SKF:

d – 70 mm

D – 100 mm

B – 16 mm

d1 – 80.94 mm

d2 – 79.55 mm

D2 – 91.66 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 22.2 mm

da – min. – 74.6 mm

da – max. – 80.1 mm

db – min. – 74.6 mm

db – max. – 78.8 mm

Da – max. – 95.4 mm

Db – max. – 98 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 13.5 kN

Basic static load rating – C0 – 12.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.52 kN

Limiting speed for grease lubrication – 18000 r/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 32

Calculation factor – f0 – 9.9

Preload class A – GA – 45 N

Preload class B – GB – 90 N

Preload class C – GC – 270 N

Calculation factor – f – 1.1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 44 N/micron

Preload class B – 57 N/micron

Preload class C – 91 N/micron

Mass bearing – 0.362 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7018 CD/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?