7018 ACE/P4AL SKF

Mã bi: 7018 ACE/P4AL

Kích thước (mm): 35x62x14

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 62

Độ dày (mm): 14

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7018 ACE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7018 ACE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7018 ACE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7018 ACE/P4AL SKF:

d – 35 mm

D – 62 mm

B – 14 mm

d1 – 43.7 mm

d2 – 43.7 mm

D1 – 53.3 mm

K – 0.5 mm

C1 – 8.4 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 13.6 mm

da – min. – 39.6 mm

db – min. – 39.6 mm

Da – max. – 57.4 mm

Db – max. – 60 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 45.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 15.6 kN

Basic static load rating – C0 – 9.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 24000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 36000 mm/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 16

Gref – 1.98 cm3

Calculation factor – f0 – 9.7

Preload class A – GA – 60 N

Preload class B – GB – 120 N

Preload class C – GC – 240 N

Preload class D – GD – 480 N

Calculation factor – f – 1.06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 36 N/micron

Preload class B – 47 N/micron

Preload class C – 64 N/micron

Preload class D – 90 N/micron

Mass bearing – 0.153 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7018 ACE/P4AL SKF Ở ĐÂU?