7018 ACE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7018 ACE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 80x125x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 125

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7018 ACE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7018 ACE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7018 ACE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7018 ACE/HCP4AL1 SKF:

d – 80 mm

D – 125 mm

B – 22 mm

d1 – 95.83 mm

d2 – 93 mm

D1 – 109.17 mm

K – 0.5 mm

C1 – 7.27 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 35.1 mm

da – min. – 86 mm

db – min. – 86 mm

Da – max. – 119 mm

Db – max. – 120.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 98.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 32.5 kN

Basic static load rating – C0 – 26.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 24000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 25

Gref – 12 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 280 N

Preload class B – GB – 850 N

Preload class C – GC – 1700 N

Calculation factor – f – 1.1

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 198 N/micron

Preload class B – 298 N/micron

Preload class C – 391 N/micron

Mass bearing – 0.772 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7018 ACE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?