7018 ACB/HCP4A SKF

Mã bi: 7018 ACB/HCP4A

Kích thước (mm): 40x52x7

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 52

Độ dày (mm): 7

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7018 ACB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7018 ACB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7018 ACB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7018 ACB/HCP4A SKF:

d – 40 mm

D – 52 mm

B – 7 mm

d1 – 44.1 mm

d2 – 44.1 mm

D1 – 48.1 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 9.7 mm

da – min. – 42 mm

db – min. – 42 mm

Da – max. – 50 mm

Db – max. – 51.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 44.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 4.9 kN

Basic static load rating – C0 – 4.9 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.208 kN

Limiting speed for grease lubrication – 30000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 45000 mm/min

Ball – Dw – 3.175 mm

Ball – z – 29

Gref – 0.31 cm3

Calculation factor – f0 – 17.2

Preload class A – GA – 26 N

Preload class B – GB – 78 N

Preload class C – GC – 155 N

Calculation factor – f – 1.23

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.1

Calculation factor – f2C – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 40 N/micron

Preload class B – 68 N/micron

Preload class C – 100 N/micron

Mass bearing – 0.029 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7018 ACB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?