7016 CE/P4AL1 SKF

Mã bi: 7016 CE/P4AL1

Kích thước (mm): 100x140x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 100

Đường kính ngoài (mm): 140

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7016 CE/P4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7016 CE/P4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7016 CE/P4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7016 CE/P4AL1 SKF:

d – 100 mm

D – 140 mm

B – 20 mm

d1 – 114.92 mm

d2 – 113.16 mm

D2 – 128.7 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 41.4 mm

da – min. – 106 mm

db – min. – 106 mm

Da – max. – 134 mm

Db – max. – 136.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 116.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 20.8 kN

Basic static load rating – C0 – 21.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.815 kN

Limiting speed for grease lubrication – 13000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 20000 mm/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 37

Gref – 9.96 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 125 N

Preload class B – GB – 250 N

Preload class C – GC – 750 N

Calculation factor – f – 1.11

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 178 N/micron

Preload class B – 226 N/micron

Preload class C – 343 N/micron

Mass bearing – 0.802 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7016 CE/P4AL1 SKF Ở ĐÂU?