7016 CE/P4A SKF

Mã bi: 7016 CE/P4A

Kích thước (mm): 65x100x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7016 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7016 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7016 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7016 CE/P4A SKF:

d – 65 mm

D – 100 mm

B – 18 mm

d1 – 75.8 mm

d2 – 75.8 mm

D1 – 89.2 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 20.1 mm

da – min. – 71 mm

db – min. – 71 mm

Da – max. – 94 mm

Db – max. – 96.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 78.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 41.6 kN

Basic static load rating – C0 – 37.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 16000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 24000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 20

Gref – 5.7 cm3

Calculation factor – f0 – 15.6

Preload class A – GA – 160 N

Preload class B – GB – 320 N

Preload class C – GC – 640 N

Preload class D – GD – 1280 N

Calculation factor – f – 1.13

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 82 N/micron

Preload class B – 112 N/micron

Preload class C – 158 N/micron

Preload class D – 230 N/micron

Mass bearing – 0.361 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7016 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?