7016 CB/HCP4A SKF

Mã bi: 7016 CB/HCP4A

Kích thước (mm): 75x105x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 105

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7016 CB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7016 CB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7016 CB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7016 CB/HCP4A SKF:

d – 75 mm

D – 105 mm

B – 16 mm

d1 – 85.94 mm

d2 – 84.55 mm

D2 – 97.5 mm

b – 1.5 mm

C1 – 8.6 mm

C2 – 3.8 mm

C3 – 2.7 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 32.3 mm

da – min. – 79.6 mm

db – min. – 79.6 mm

Da – max. – 100 mm

Db – max. – 101.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 86.9 mm

Basic dynamic load rating – C – 13.3 kN

Basic static load rating – C0 – 12.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.52 kN

Limiting speed for grease lubrication – 18000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 28000 mm/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 34

Gref – 4.76 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 80 N

Preload class B – GB – 160 N

Preload class C – GC – 480 N

Calculation factor – f – 1.11

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 135 N/micron

Preload class B – 173 N/micron

Preload class C – 262 N/micron

Mass bearing – 0.344 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7016 CB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?