7015 CE/P4AL1 SKF

Mã bi: 7015 CE/P4AL1

Kích thước (mm): 75x115x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 115

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7015 CE/P4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7015 CE/P4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7015 CE/P4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7015 CE/P4AL1 SKF:

d – 75 mm

D – 115 mm

B – 20 mm

d1 – 89.28 mm

d2 – 86.8 mm

D1 – 100.72 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 22.8 mm

da – min. – 81 mm

db – min. – 81 mm

Da – max. – 109 mm

Db – max. – 110.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 91.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 26 kN

Basic static load rating – C0 – 21.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.915 kN

Limiting speed for grease lubrication – 16000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 26000 mm/min

Ball – Dw – 9.525 mm

Ball – z – 26

Gref – 8.6 cm3

Calculation factor – f0 – 9.5

Preload class A – GA – 140 N

Preload class B – GB – 420 N

Preload class C – GC – 840 N

Calculation factor – f – 1.1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 65 N/micron

Preload class B – 102 N/micron

Preload class C – 140 N/micron

Mass bearing – 0.646 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7015 CE/P4AL1 SKF Ở ĐÂU?