7015 CE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7015 CE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 105x160x26

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 105

Đường kính ngoài (mm): 160

Độ dày (mm): 26

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7015 CE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7015 CE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7015 CE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7015 CE/HCP4AL1 SKF:

d – 105 mm

D – 160 mm

B – 26 mm

d1 – 121.9 mm

d2 – 121.9 mm

D1 – 143.1 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 44 mm

da – min. – 114 mm

db – min. – 114 mm

Da – max. – 151 mm

Db – max. – 155 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 125.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 90.4 kN

Basic static load rating – C0 – 93 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 9000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 14000 mm/min

Ball – Dw – 17.462 mm

Ball – z – 21

Gref – 20.4 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 560 N

Preload class B – GB – 1120 N

Preload class C – GC – 2240 N

Preload class D – GD – 4480 N

Calculation factor – f – 1.15

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 309 N/micron

Preload class B – 405 N/micron

Preload class C – 537 N/micron

Preload class D – 727 N/micron

Mass bearing – 1.317 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7015 CE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?