7015 CD/P4A SKF

Mã bi: 7015 CD/P4A

Kích thước (mm): 10x30x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 10

Đường kính ngoài (mm): 30

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7015 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7015 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7015 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7015 CD/P4A SKF:

d – 10 mm

D – 30 mm

B – 9 mm

d1 – 17.3 mm

d2 – 17.3 mm

D2 – 24.3 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 7.3 mm

da – min. – 14.2 mm

da – max. – 16.7 mm

db – min. – 14.2 mm

db – max. – 16.7 mm

Da – max. – 25.8 mm

Db – max. – 27.6 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 4.5 kN

Basic static load rating – C0 – 1.9 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.08 kN

Limiting speed for grease lubrication – 60000 r/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 10

Calculation factor – f0 – 8.8

Preload class A – GA – 17 N

Preload class B – GB – 34 N

Preload class C – GC – 68 N

Preload class D – GD – 136 N

Calculation factor – f – 1.02

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 14 N/micron

Preload class B – 19 N/micron

Preload class C – 26 N/micron

Preload class D – 37 N/micron

Mass bearing – 0.032 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7015 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?