7014 CE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7014 CE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 160x220x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 160

Đường kính ngoài (mm): 220

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 CE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 CE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 CE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 CE/HCP4AL1 SKF:

d – 160 mm

D – 220 mm

B – 28 mm

d1 – 178.5 mm

d2 – 178.5 mm

D1 – 201.5 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 39.6 mm

da – min. – 169 mm

db – min. – 169 mm

Da – max. – 211 mm

Db – max. – 215 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 183.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 130 kN

Basic static load rating – C0 – 160 kN

Fatigue load limit – Pu – 5 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 11000 mm/min

Ball – Dw – 19.05 mm

Ball – z – 28

Gref – 33 cm3

Calculation factor – f0 – 16.4

Preload class A – GA – 490 N

Preload class B – GB – 980 N

Preload class C – GC – 1960 N

Preload class D – GD – 3920 N

Calculation factor – f – 1.27

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 184 N/micron

Preload class B – 252 N/micron

Preload class C – 357 N/micron

Preload class D – 523 N/micron

Mass bearing – 2.23 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 CE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?