7014 CD/P4AL SKF

Mã bi: 7014 CD/P4AL

Kích thước (mm): 130x165x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 130

Đường kính ngoài (mm): 165

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 CD/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 CD/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 CD/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 CD/P4AL SKF:

d – 130 mm

D – 165 mm

B – 18 mm

d1 – 141.78 mm

d2 – 141.78 mm

D1 – 153.21 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 28.8 mm

da – min. – 136 mm

db – min. – 136 mm

Da – max. – 159 mm

Db – max. – 161.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 144 mm

Basic dynamic load rating – C – 39 kN

Basic static load rating – C0 – 53 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 13000 mm/min

Ball – Dw – 9.525 mm

Ball – z – 35

Gref – 9.3 cm3

Calculation factor – f0 – 17.3

Preload class A – GA – 210 N

Preload class B – GB – 620 N

Preload class C – GC – 1230 N

Calculation factor – f – 1.34

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.1

Calculation factor – f2C – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 132 N/micron

Preload class B – 224 N/micron

Preload class C – 329 N/micron

Mass bearing – 0.696 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 CD/P4AL SKF Ở ĐÂU?