7014 CB/HCP4AL SKF

Mã bi: 7014 CB/HCP4AL

Kích thước (mm): 95x170x32

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 170

Độ dày (mm): 32

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 CB/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 CB/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 CB/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 CB/HCP4AL SKF:

d – 95 mm

D – 170 mm

B – 32 mm

d1 – 118.1 mm

d2 – 118.1 mm

D1 – 146.9 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 33.9 mm

da – min. – 107 mm

db – min. – 107 mm

Da – max. – 158 mm

Db – max. – 163 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 124.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 138 kN

Basic static load rating – C0 – 120 kN

Fatigue load limit – Pu – 4.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 13000 mm/min

Ball – Dw – 23.812 mm

Ball – z – 15

Gref – 34.314 cm3

Calculation factor – f0 – 14.6

Preload class A – GA – 520 N

Preload class B – GB – 1040 N

Preload class C – GC – 2080 N

Preload class D – GD – 4160 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 115 N/micron

Preload class B – 156 N/micron

Preload class C – 217 N/micron

Preload class D – 313 N/micron

Mass bearing – 2.702 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 CB/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?