7014 ACE/P4A SKF

Mã bi: 7014 ACE/P4A

Kích thước (mm): 15x35x11

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 15

Đường kính ngoài (mm): 35

Độ dày (mm): 11

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 ACE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 ACE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 ACE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 ACE/P4A SKF:

d – 15 mm

D – 35 mm

B – 11 mm

d1 – 21.4 mm

d2 – 21.4 mm

D1 – 29.1 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 9 mm

da – min. – 19.2 mm

db – min. – 19.2 mm

Da – max. – 30.8 mm

Db – max. – 32.6 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 23 mm

Basic dynamic load rating – C – 7.4 kN

Basic static load rating – C0 – 3.4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.14 kN

Limiting speed for grease lubrication – 60000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 85000 mm/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 10

Gref – 0.729 cm3

Calculation factor – f0 – 8.5

Preload class A – GA – 30 N

Preload class B – GB – 60 N

Preload class C – GC – 120 N

Preload class D – GD – 240 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 21 N/micron

Preload class B – 28 N/micron

Preload class C – 39 N/micron

Preload class D – 54 N/micron

Mass bearing – 0.037 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 ACE/P4A SKF Ở ĐÂU?