7014 ACE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7014 ACE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 130x180x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 130

Đường kính ngoài (mm): 180

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 ACE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 ACE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 ACE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 ACE/HCP4AL1 SKF:

d – 130 mm

D – 180 mm

B – 24 mm

d1 – 145.4 mm

d2 – 145.4 mm

D1 – 164.6 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 32.8 mm

da – min. – 137 mm

db – min. – 137 mm

Da – max. – 173 mm

Db – max. – 176 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 149.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 92.3 kN

Basic static load rating – C0 – 108 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 11000 mm/min

Ball – Dw – 15.875 mm

Ball – z – 27

Gref – 20.4 cm3

Calculation factor – f0 – 16.4

Preload class A – GA – 350 N

Preload class B – GB – 700 N

Preload class C – GC – 1400 N

Preload class D – GD – 2800 N

Calculation factor – f – 1.25

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 137 N/micron

Preload class B – 188 N/micron

Preload class C – 266 N/micron

Preload class D – 391 N/micron

Mass bearing – 1.55 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 ACE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?