7014 ACD/HCP4A SKF

Mã bi: 7014 ACD/HCP4A

Kích thước (mm): 90x125x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 90

Đường kính ngoài (mm): 125

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 ACD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 ACD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 ACD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 ACD/HCP4A SKF:

d – 90 mm

D – 125 mm

B – 18 mm

d1 – 103 mm

d2 – 101.4 mm

D2 – 115 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 27.5 mm

da – min. – 96 mm

da – max. – 102.3 mm

db – min. – 96 mm

db – max. – 100.7 mm

Da – max. – 119 mm

Db – max. – 121.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 17.8 kN

Basic static load rating – C0 – 17.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.72 kN

Limiting speed for grease lubrication – 14000 r/min

Ball – Dw – 7.144 mm

Ball – z – 36

Calculation factor – f0 – 10

Preload class A – GA – 59 N

Preload class B – GB – 120 N

Preload class C – GC – 355 N

Calculation factor – f – 1.12

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 53 N/micron

Preload class B – 70 N/micron

Preload class C – 112 N/micron

Mass bearing – 0.61 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 ACD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?