7013 CE/P4A SKF

Mã bi: 7013 CE/P4A

Kích thước (mm): 10x26x8

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 10

Đường kính ngoài (mm): 26

Độ dày (mm): 8

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7013 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7013 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7013 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7013 CE/P4A SKF:

d – 10 mm

D – 26 mm

B – 8 mm

d1 – 15.6 mm

d2 – 14.5 mm

D1 – 20.45 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 8.3 mm

da – min. – 12 mm

db – min. – 12 mm

Da – max. – 24 mm

Db – max. – 23.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 16.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 2.9 kN

Basic static load rating – C0 – 1.1 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.048 kN

Limiting speed for grease lubrication – 83000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 127000 mm/min

Ball – Dw – 3.969 mm

Ball – z – 11

Gref – 0.28 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 26 N

Preload class B – GB – 80 N

Preload class C – GC – 160 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.06

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 31 N/micron

Preload class B – 47 N/micron

Preload class C – 61 N/micron

Mass bearing – 0.019 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7013 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?