7013 CE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7013 CE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 25x47x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 25

Đường kính ngoài (mm): 47

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7013 CE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7013 CE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7013 CE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7013 CE/HCP4AL1 SKF:

d – 25 mm

D – 47 mm

B – 12 mm

d1 – 31.6 mm

d2 – 29.8 mm

D1 – 39.21 mm

b – 2.1 mm

C1 – 5.9 mm

C2 – 1.8 mm

C3 – 1.9 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 10.8 mm

da – min. – 28.2 mm

db – min. – 28.2 mm

Da – max. – 43.8 mm

Db – max. – 44.6 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 33.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 8.3 kN

Basic static load rating – C0 – 4.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.173 kN

Limiting speed for grease lubrication – 56000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 85000 mm/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 14

Gref – 1.3 cm3

Calculation factor – f0 – 7.5

Preload class A – GA – 45 N

Preload class B – GB – 130 N

Preload class C – GC – 260 N

Calculation factor – f – 1.05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 27 N/micron

Preload class B – 41 N/micron

Preload class C – 56 N/micron

Mass bearing – 0.065 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7013 CE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?