7013 CE/HCP4AH1 SKF

Mã bi: 7013 CE/HCP4AH1

Kích thước (mm): 75x105x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 105

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7013 CE/HCP4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7013 CE/HCP4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7013 CE/HCP4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7013 CE/HCP4AH1 SKF:

d – 75 mm

D – 105 mm

B – 16 mm

d1 – 85.94 mm

d2 – 84.55 mm

D2 – 97.5 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 22.3 mm

da – min. – 79.6 mm

da – max. – 85.2 mm

db – min. – 79.6 mm

db – max. – 83.9 mm

Da – max. – 100 mm

Db – max. – 101.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 14 kN

Basic static load rating – C0 – 13.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.56 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17000 r/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 34

Calculation factor – f0 – 9.9

Preload class A – GA – 46 N

Preload class B – GB – 92 N

Preload class C – GC – 275 N

Calculation factor – f – 1.11

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 46 N/micron

Preload class B – 60 N/micron

Preload class C – 96 N/micron

Mass bearing – 0.382 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7013 CE/HCP4AH1 SKF Ở ĐÂU?