7013 CB/HCP4AL SKF

Mã bi: 7013 CB/HCP4AL

Kích thước (mm): 35x72x17

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 17

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7013 CB/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7013 CB/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7013 CB/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7013 CB/HCP4AL SKF:

d – 35 mm

D – 72 mm

B – 17 mm

d1 – 46.8 mm

d2 – 46.8 mm

D1 – 60.2 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 15.7 mm

da – min. – 42 mm

db – min. – 42 mm

Da – max. – 65 mm

Db – max. – 69.6 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 49.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 31.9 kN

Basic static load rating – C0 – 21.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.915 kN

Limiting speed for grease lubrication – 26000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 38000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 13

Gref – 3.903 cm3

Calculation factor – f0 – 13.9

Preload class A – GA – 120 N

Preload class B – GB – 240 N

Preload class C – GC – 480 N

Preload class D – GD – 960 N

Calculation factor – f – 1.05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 55 N/micron

Preload class B – 75 N/micron

Preload class C – 104 N/micron

Preload class D – 151 N/micron

Mass bearing – 0.241 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7013 CB/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?