7013 ACE/P4AL SKF

Mã bi: 7013 ACE/P4AL

Kích thước (mm): 140x190x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 140

Đường kính ngoài (mm): 190

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7013 ACE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7013 ACE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7013 ACE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7013 ACE/P4AL SKF:

d – 140 mm

D – 190 mm

B – 24 mm

d1 – 155.4 mm

d2 – 155.4 mm

D1 – 174.6 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 50.6 mm

da – min. – 147 mm

db – min. – 147 mm

Da – max. – 183 mm

Db – max. – 186 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 159.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 90.4 kN

Basic static load rating – C0 – 110 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 6000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 9000 mm/min

Ball – Dw – 15.875 mm

Ball – z – 29

Gref – 21.6 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 560 N

Preload class B – GB – 1120 N

Preload class C – GC – 2240 N

Preload class D – GD – 4480 N

Calculation factor – f – 1.29

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – f2D – 1.14

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 348 N/micron

Preload class B – 457 N/micron

Preload class C – 614 N/micron

Preload class D – 841 N/micron

Mass bearing – 1.65 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7013 ACE/P4AL SKF Ở ĐÂU?