7013 ACE/P4A SKF

Mã bi: 7013 ACE/P4A

Kích thước (mm): 170x260x42

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 170

Đường kính ngoài (mm): 260

Độ dày (mm): 42

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7013 ACE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7013 ACE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7013 ACE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7013 ACE/P4A SKF:

d – 170 mm

D – 260 mm

B – 42 mm

d1 – 198.7 mm

d2 – 198.7 mm

D1 – 231.3 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 49.9 mm

da – min. – 181 mm

db – min. – 181 mm

Da – max. – 249 mm

Db – max. – 254 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 205.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 212 kN

Basic static load rating – C0 – 245 kN

Fatigue load limit – Pu – 7.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 5300 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 8000 mm/min

Ball – Dw – 26.988 mm

Ball – z – 22

Gref – 84 cm3

Calculation factor – f0 – 15.9

Preload class A – GA – 800 N

Preload class B – GB – 1600 N

Preload class C – GC – 3200 N

Preload class D – GD – 6400 N

Calculation factor – f – 1.14

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 179 N/micron

Preload class B – 243 N/micron

Preload class C – 339 N/micron

Preload class D – 488 N/micron

Mass bearing – 6.989 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7013 ACE/P4A SKF Ở ĐÂU?