7013 ACE/HCP4AH1 SKF

Mã bi: 7013 ACE/HCP4AH1

Kích thước (mm): 90x115x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 90

Đường kính ngoài (mm): 115

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7013 ACE/HCP4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7013 ACE/HCP4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7013 ACE/HCP4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7013 ACE/HCP4AH1 SKF:

d – 90 mm

D – 115 mm

B – 13 mm

d1 – 98.2 mm

d2 – 98.2 mm

D1 – 107.1 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 20.3 mm

da – min. – 94.6 mm

db – min. – 94.6 mm

Da – max. – 110.4 mm

Db – max. – 113 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 99.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 21.6 kN

Basic static load rating – C0 – 26.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 13000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 20000 mm/min

Ball – Dw – 7.144 mm

Ball – z – 31

Gref – 2.9 cm3

Calculation factor – f0 – 17.2

Preload class A – GA – 116 N

Preload class B – GB – 350 N

Preload class C – GC – 700 N

Calculation factor – f – 1.33

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.1

Calculation factor – f2C – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 91 N/micron

Preload class B – 158 N/micron

Preload class C – 233 N/micron

Mass bearing – 0.251 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7013 ACE/HCP4AH1 SKF Ở ĐÂU?