7012 CE/P4AL1 SKF

Mã bi: 7012 CE/P4AL1

Kích thước (mm): 150x210x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 150

Đường kính ngoài (mm): 210

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7012 CE/P4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7012 CE/P4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7012 CE/P4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7012 CE/P4AL1 SKF:

d – 150 mm

D – 210 mm

B – 28 mm

d1 – 168.5 mm

d2 – 168.5 mm

D2 – 195.15 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 56.1 mm

da – min. – 159 mm

da – max. – 167.7 mm

db – min. – 159 mm

db – max. – 167.7 mm

Da – max. – 201 mm

Db – max. – 205 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 119 kN

Basic static load rating – C0 – 140 kN

Fatigue load limit – Pu – 4.5 kN

Limiting speed for grease lubrication – 5600 r/min

Ball – Dw – 19.05 mm

Ball – z – 26

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 740 N

Preload class B – GB – 1480 N

Preload class C – GC – 2960 N

Preload class D – GD – 5920 N

Calculation factor – f – 1.24

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – f2D – 1.14

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 370 N/micron

Preload class B – 485 N/micron

Preload class C – 648 N/micron

Preload class D – 882 N/micron

Mass bearing – 2.5 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7012 CE/P4AL1 SKF Ở ĐÂU?