7012 CE/P4AL SKF

Mã bi: 7012 CE/P4AL

Kích thước (mm): 45x68x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 45

Đường kính ngoài (mm): 68

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7012 CE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7012 CE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7012 CE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7012 CE/P4AL SKF:

d – 45 mm

D – 68 mm

B – 12 mm

d1 – 53.45 mm

d2 – 52.4 mm

D2 – 61.8 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 16.1 mm

da – min. – 48.2 mm

db – min. – 48.2 mm

Da – max. – 64.8 mm

Db – max. – 66 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 54.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 7.4 kN

Basic static load rating – C0 – 5.7 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.245 kN

Limiting speed for grease lubrication – 28000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 43000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 27

Gref – 1.75 cm3

Calculation factor – f0 – 9.7

Preload class A – GA – 24 N

Preload class B – GB – 48 N

Preload class C – GC – 145 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 28 N/micron

Preload class B – 37 N/micron

Preload class C – 60 N/micron

Mass bearing – 0.132 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7012 CE/P4AL SKF Ở ĐÂU?