7012 ACE/HCP4AL SKF

Mã bi: 7012 ACE/HCP4AL

Kích thước (mm): 80x125x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 125

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7012 ACE/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7012 ACE/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7012 ACE/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7012 ACE/HCP4AL SKF:

d – 80 mm

D – 125 mm

B – 22 mm

d1 – 95.83 mm

d2 – 93 mm

D1 – 109.17 mm

b – 2.8 mm

C1 – 11.1 mm

C2 – 3.8 mm

C3 – 3.8 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 24.9 mm

da – min. – 86 mm

db – min. – 86 mm

Da – max. – 119 mm

Db – max. – 120.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 98.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 33.8 kN

Basic static load rating – C0 – 28 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 24000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 25

Gref – 12 cm3

Calculation factor – f0 – 9.4

Preload class A – GA – 180 N

Preload class B – GB – 550 N

Preload class C – GC – 1090 N

Calculation factor – f – 1.1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 72 N/micron

Preload class B – 114 N/micron

Preload class C – 157 N/micron

Mass bearing – 0.856 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7012 ACE/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?