7012 ACE/HCP4A SKF

Mã bi: 7012 ACE/HCP4A

Kích thước (mm): 55x72x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7012 ACE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7012 ACE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7012 ACE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7012 ACE/HCP4A SKF:

d – 55 mm

D – 72 mm

B – 9 mm

d1 – 60.7 mm

d2 – 60.7 mm

D1 – 66.5 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 13 mm

da – min. – 57 mm

db – min. – 57 mm

Da – max. – 70 mm

Db – max. – 71.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 61.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 10.1 kN

Basic static load rating – C0 – 10.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.455 kN

Limiting speed for grease lubrication – 22000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 32000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 29

Gref – 0.88 cm3

Calculation factor – f0 – 17.1

Preload class A – GA – 55 N

Preload class B – GB – 165 N

Preload class C – GC – 330 N

Calculation factor – f – 1.27

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.1

Calculation factor – f2C – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 59 N/micron

Preload class B – 101 N/micron

Preload class C – 150 N/micron

Mass bearing – 0.073 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7012 ACE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?