7011 CE/P4A SKF

Mã bi: 7011 CE/P4A

Kích thước (mm): 220x300x38

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 220

Đường kính ngoài (mm): 300

Độ dày (mm): 38

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7011 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7011 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7011 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7011 CE/P4A SKF:

d – 220 mm

D – 300 mm

B – 38 mm

d1 – 244.7 mm

d2 – 244.7 mm

D1 – 275.3 mm

b – 3.5 mm

C1 – 20.9 mm

C2 – 7.1 mm

C3 – 5.45 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 54 mm

da – min. – 231 mm

db – min. – 231 mm

Da – max. – 289 mm

Db – max. – 295 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 251.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 221 kN

Basic static load rating – C0 – 300 kN

Fatigue load limit – Pu – 7.8 kN

Limiting speed for grease lubrication – 4300 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 6300 mm/min

Ball – Dw – 25.4 mm

Ball – z – 29

Gref – 84 cm3

Calculation factor – f0 – 16.5

Preload class A – GA – 850 N

Preload class B – GB – 1700 N

Preload class C – GC – 3400 N

Preload class D – GD – 6800 N

Calculation factor – f – 1.28

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 224 N/micron

Preload class B – 306 N/micron

Preload class C – 434 N/micron

Preload class D – 635 N/micron

Mass bearing – 6.6 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7011 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?