7011 ACB/HCP4A SKF

Mã bi: 7011 ACB/HCP4A

Kích thước (mm): 50x72x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7011 ACB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7011 ACB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7011 ACB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7011 ACB/HCP4A SKF:

d – 50 mm

D – 72 mm

B – 12 mm

d1 – 57.95 mm

d2 – 56.9 mm

D2 – 66.04 mm

b – 2 mm

C1 – 5.9 mm

C2 – 2.8 mm

C3 – 1.7 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 16.7 mm

da – min. – 53.2 mm

db – min. – 53.2 mm

Da – max. – 68.8 mm

Db – max. – 70 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 58.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 7.6 kN

Basic static load rating – C0 – 6.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.265 kN

Limiting speed for grease lubrication – 30000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 45000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 29

Gref – 1.89 cm3

Calculation factor – f0 – 9.8

Preload class A – GA – 26 N

Preload class B – GB – 52 N

Preload class C – GC – 155 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 34 N/micron

Preload class B – 45 N/micron

Preload class C – 72 N/micron

Mass bearing – 0.126 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7011 ACB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?