7010 CD/P4A SKF

Mã bi: 7010 CD/P4A

Kích thước (mm): 60x85x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 85

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7010 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7010 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7010 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7010 CD/P4A SKF:

d – 60 mm

D – 85 mm

B – 13 mm

d1 – 67.75 mm

d2 – 65.7 mm

D1 – 77.3 mm

b – 2.2 mm

C1 – 6.5 mm

C2 – 2.5 mm

C3 – 2 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 16.8 mm

da – min. – 64.6 mm

db – min. – 62 mm

Da – max. – 80.4 mm

Db – max. – 83 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 69.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 16.3 kN

Basic static load rating – C0 – 11.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.5 kN

Limiting speed for grease lubrication – 22000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 34000 mm/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 23

Gref – 2.5 cm3

Calculation factor – f0 – 8.5

Preload class A – GA – 87 N

Preload class B – GB – 262 N

Preload class C – GC – 523 N

Calculation factor – f – 1.13

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 47 N/micron

Preload class B – 73 N/micron

Preload class C – 100 N/micron

Mass bearing – 0.19 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7010 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?