7010 ACE/P4AL SKF

Mã bi: 7010 ACE/P4AL

Kích thước (mm): 170x230x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 170

Đường kính ngoài (mm): 230

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7010 ACE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7010 ACE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7010 ACE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7010 ACE/P4AL SKF:

d – 170 mm

D – 230 mm

B – 28 mm

d1 – 188.5 mm

d2 – 188.5 mm

D1 – 211.5 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 40.9 mm

da – min. – 179 mm

db – min. – 179 mm

Da – max. – 221 mm

Db – max. – 225 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 193.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 133 kN

Basic static load rating – C0 – 166 kN

Fatigue load limit – Pu – 5.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 10000 mm/min

Ball – Dw – 19.05 mm

Ball – z – 29

Gref – 36 cm3

Calculation factor – f0 – 16.5

Preload class A – GA – 500 N

Preload class B – GB – 1000 N

Preload class C – GC – 2000 N

Preload class D – GD – 4000 N

Calculation factor – f – 1.3

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 190 N/micron

Preload class B – 262 N/micron

Preload class C – 371 N/micron

Preload class D – 547 N/micron

Mass bearing – 2.344 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7010 ACE/P4AL SKF Ở ĐÂU?