7010 ACE/HCP4AH1 SKF

Mã bi: 7010 ACE/HCP4AH1

Kích thước (mm): 15x32x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 15

Đường kính ngoài (mm): 32

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7010 ACE/HCP4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7010 ACE/HCP4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7010 ACE/HCP4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7010 ACE/HCP4AH1 SKF:

d – 15 mm

D – 32 mm

B – 9 mm

d1 – 20.6 mm

d2 – 20.6 mm

D1 – 26.4 mm

K – 0.5 mm

C1 – 5.35 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 7.7 mm

da – min. – 17 mm

db – min. – 17 mm

Da – max. – 30 mm

Db – max. – 30.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

dn – 21.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 5.2 kN

Basic static load rating – C0 – 2.4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.104 kN

Limiting speed for grease lubrication – 56000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 85000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 12

Gref – 0.39 cm3

Calculation factor – f0 – 9.3

Preload class A – GA – 20 N

Preload class B – GB – 40 N

Preload class C – GC – 80 N

Preload class D – GD – 160 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 17 N/micron

Preload class B – 23 N/micron

Preload class C – 31 N/micron

Preload class D – 44 N/micron

Mass bearing – 0.03 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7010 ACE/HCP4AH1 SKF Ở ĐÂU?