7010 ACE/HCP4A SKF

Mã bi: 7010 ACE/HCP4A

Kích thước (mm): 50x80x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 80

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7010 ACE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7010 ACE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7010 ACE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7010 ACE/HCP4A SKF:

d – 50 mm

D – 80 mm

B – 16 mm

d1 – 61.44 mm

d2 – 59.65 mm

D2 – 70.7 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 16.7 mm

da – min. – 54.6 mm

db – min. – 54.6 mm

Da – max. – 75.4 mm

Db – max. – 76.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 61.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 10 kN

Basic static load rating – C0 – 7.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.335 kN

Limiting speed for grease lubrication – 28000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 45000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 27

Gref – 3.11 cm3

Calculation factor – f0 – 9.7

Preload class A – GA – 33 N

Preload class B – GB – 66 N

Preload class C – GC – 200 N

Calculation factor – f – 1.06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 37 N/micron

Preload class B – 48 N/micron

Preload class C – 76 N/micron

Mass bearing – 0.279 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7010 ACE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?