7010 ACD/HCP4AL SKF

Mã bi: 7010 ACD/HCP4AL

Kích thước (mm): 7x19x6

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 7

Đường kính ngoài (mm): 19

Độ dày (mm): 6

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7010 ACD/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7010 ACD/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7010 ACD/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7010 ACD/HCP4AL SKF:

d – 7 mm

D – 19 mm

B – 6 mm

d1 – 10.8 mm

d2 – 10.8 mm

D1 – 15.2 mm

K – 0.5 mm

C1 – 3.65 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 4.8 mm

da – min. – 9 mm

db – min. – 9 mm

Da – max. – 17 mm

Db – max. – 18.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 11.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 2.5 kN

Basic static load rating – C0 – 0.98 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.04 kN

Limiting speed for grease lubrication – 100000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 160000 mm/min

Ball – Dw – 3.572 mm

Ball – z – 8

Gref – 0.12 cm3

Calculation factor – f0 – 8.1

Preload class A – GA – 8 N

Preload class B – GB – 15 N

Preload class C – GC – 30 N

Preload class D – GD – 60 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 9 N/micron

Preload class B – 11 N/micron

Preload class C – 15 N/micron

Preload class D – 22 N/micron

Mass bearing – 0.008 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7010 ACD/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?