7010 ACB/HCP4A SKF

Mã bi: 7010 ACB/HCP4A

Kích thước (mm): 85x120x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7010 ACB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7010 ACB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7010 ACB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7010 ACB/HCP4A SKF:

d – 85 mm

D – 120 mm

B – 18 mm

d1 – 95.8 mm

d2 – 95.8 mm

D2 – 112.12 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 33 mm

da – min. – 91 mm

da – max. – 95.2 mm

db – min. – 91 mm

db – max. – 95.2 mm

Da – max. – 114 mm

Db – max. – 116 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 43.6 kN

Basic static load rating – C0 – 45.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 9000 r/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 25

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 270 N

Preload class B – GB – 540 N

Preload class C – GC – 1080 N

Preload class D – GD – 2160 N

Calculation factor – f – 1.2

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – f2D – 1.14

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 214 N/micron

Preload class B – 281 N/micron

Preload class C – 374 N/micron

Preload class D – 509 N/micron

Mass bearing – 0.54 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7010 ACB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?