7009 CD/HCP4AH SKF

Mã bi: 7009 CD/HCP4AH

Kích thước (mm): 90x140x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 90

Đường kính ngoài (mm): 140

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7009 CD/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7009 CD/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7009 CD/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7009 CD/HCP4AH SKF:

d – 90 mm

D – 140 mm

B – 24 mm

d1 – 108.33 mm

d2 – 105.5 mm

D1 – 121.66 mm

b – 2.6 mm

C1 – 13.2 mm

C2 – 4.3 mm

C3 – 4.3 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 39 mm

da – min. – 97 mm

db – min. – 97 mm

Da – max. – 133 mm

Db – max. – 134.4 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 111 mm

Basic dynamic load rating – C – 33.8 kN

Basic static load rating – C0 – 30 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 14000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 22000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 28

Gref – 14 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 300 N

Preload class B – GB – 920 N

Preload class C – GC – 1840 N

Calculation factor – f – 1.1

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 218 N/micron

Preload class B – 329 N/micron

Preload class C – 432 N/micron

Mass bearing – 1.108 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7009 CD/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?