7009 ACE/HCP4AL SKF

Mã bi: 7009 ACE/HCP4AL

Kích thước (mm): 100x150x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 100

Đường kính ngoài (mm): 150

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7009 ACE/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7009 ACE/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7009 ACE/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7009 ACE/HCP4AL SKF:

d – 100 mm

D – 150 mm

B – 24 mm

d1 – 117.38 mm

d2 – 114.2 mm

D2 – 136 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 28.9 mm

da – min. – 107 mm

da – max. – 116.7 mm

db – min. – 107 mm

db – max. – 113.5 mm

Da – max. – 143 mm

Db – max. – 144.4 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 44.9 kN

Basic static load rating – C0 – 40 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.5 kN

Limiting speed for grease lubrication – 14500 r/min

Ball – Dw – 12.7 mm

Ball – z – 27

Calculation factor – f0 – 9.5

Preload class A – GA – 240 N

Preload class B – GB – 720 N

Preload class C – GC – 1440 N

Calculation factor – f – 1.12

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 97 N/micron

Preload class B – 154 N/micron

Preload class C – 212 N/micron

Mass bearing – 1.184 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7009 ACE/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?