7004 ACE/HCP4AL SKF

Mã bi: 7004 ACE/HCP4AL

Kích thước (mm): 35x62x14

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 62

Độ dày (mm): 14

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7004 ACE/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7004 ACE/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7004 ACE/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7004 ACE/HCP4AL SKF:

d – 35 mm

D – 62 mm

B – 14 mm

d1 – 43.7 mm

d2 – 41.6 mm

D1 – 52.25 mm

b – 1.7 mm

C1 – 7.3 mm

C2 – 2.2 mm

C3 – 2.8 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 13.5 mm

da – min. – 39.6 mm

db – min. – 39.6 mm

Da – max. – 57.4 mm

Db – max. – 57.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 45.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 11.4 kN

Basic static load rating – C0 – 6.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.28 kN

Limiting speed for grease lubrication – 40000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 63000 mm/min

Ball – Dw – 7.144 mm

Ball – z – 17

Gref – 2.4 cm3

Calculation factor – f0 – 7.9

Preload class A – GA – 60 N

Preload class B – GB – 180 N

Preload class C – GC – 370 N

Calculation factor – f – 1.06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 35 N/micron

Preload class B – 54 N/micron

Preload class C – 74 N/micron

Mass bearing – 0.134 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7004 ACE/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?