7003 CD/P4A SKF

Mã bi: 7003 CD/P4A

Kích thước (mm): 20x47x14

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 20

Đường kính ngoài (mm): 47

Độ dày (mm): 14

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7003 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7003 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7003 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7003 CD/P4A SKF:

d – 20 mm

D – 47 mm

B – 14 mm

d1 – 29.1 mm

d2 – 29.1 mm

D2 – 40.9 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 11.6 mm

da – min. – 25.6 mm

da – max. – 28.5 mm

db – min. – 25.6 mm

db – max. – 28.5 mm

Da – max. – 41.4 mm

Db – max. – 44.6 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 11.9 kN

Basic static load rating – C0 – 5.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.245 kN

Limiting speed for grease lubrication – 36000 r/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 11

Calculation factor – f0 – 8.7

Preload class A – GA – 45 N

Preload class B – GB – 90 N

Preload class C – GC – 180 N

Preload class D – GD – 360 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 25 N/micron

Preload class B – 33 N/micron

Preload class C – 45 N/micron

Preload class D – 63 N/micron

Mass bearing – 0.106 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7003 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?