7003 CD/HCP4AH SKF

Mã bi: 7003 CD/HCP4AH

Kích thước (mm): 25x42x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 25

Đường kính ngoài (mm): 42

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7003 CD/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7003 CD/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7003 CD/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7003 CD/HCP4AH SKF:

d – 25 mm

D – 42 mm

B – 9 mm

d1 – 30.7 mm

d2 – 29.4 mm

D1 – 36.39 mm

b – 1.5 mm

C1 – 4.6 mm

C2 – 1.4 mm

C3 – 0.9 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 12.8 mm

da – min. – 27 mm

db – min. – 27 mm

Da – max. – 40 mm

Db – max. – 41.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 31.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 4.9 kN

Basic static load rating – C0 – 2.7 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.114 kN

Limiting speed for grease lubrication – 52000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 83000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 16

Gref – 0.6 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 45 N

Preload class B – GB – 140 N

Preload class C – GC – 270 N

Calculation factor – f – 1.06

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 57 N/micron

Preload class B – 86 N/micron

Preload class C – 111 N/micron

Mass bearing – 0.036 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7003 CD/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?