7002 CE/P4A SKF

Mã bi: 7002 CE/P4A

Kích thước (mm): 100x140x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 100

Đường kính ngoài (mm): 140

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7002 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7002 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7002 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7002 CE/P4A SKF:

d – 100 mm

D – 140 mm

B – 20 mm

d1 – 112.3 mm

d2 – 112.3 mm

D2 – 130.7 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 26.1 mm

da – min. – 106 mm

da – max. – 111.7 mm

db – min. – 106 mm

db – max. – 111.7 mm

Da – max. – 134 mm

Db – max. – 136 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 60.5 kN

Basic static load rating – C0 – 65.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8500 r/min

Ball – Dw – 12.7 mm

Ball – z – 26

Calculation factor – f0 – 16.3

Preload class A – GA – 230 N

Preload class B – GB – 460 N

Preload class C – GC – 920 N

Preload class D – GD – 1840 N

Calculation factor – f – 1.23

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 107 N/micron

Preload class B – 147 N/micron

Preload class C – 209 N/micron

Preload class D – 306 N/micron

Mass bearing – 0.813 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7002 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?